bất đồng quan điểm tiếng anh là gì

Từ vựng tiếng Anh về cách Đồng ý và Bất đồng; giới thiệu cùng bạn; Vốn từ vựng tiếng Anh của bạn có đủ dùng? Để học với LeeRit, bạn chỉ cần tạo cho mình một tài khoản hoàn toàn Miễn Phí! Chia sẻ suy nghĩ hay Viết câu hỏi của bạn về bài viết Video liên quan bất đồng quan điểm chính trị. - political dissent. bất đồng quan điểm được nhìn. - the dissent can be viewed. quan điểm bất đồng hoặc hoạt động. - dissenting views or activities. sự khác biệt quan điểm. - differences of opinion difference of opinion. sự bất đồng ý kiến. sự bất đồng quan điểm bằng Tiếng Anh. sự bất đồng quan điểm. bằng Tiếng Anh. Phép tịnh tiến đỉnh sự bất đồng quan điểm trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh là: dissent . Bản dịch theo ngữ cảnh của sự bất đồng quan điểm có ít nhất 47 câu được dịch. Bạn đang xem: Pros and cons là gì. Các loại từ tiếng Anh : “ưu và nhược điểm” là một cụm từ phổ biến, thường được sử dụng ở số nhiều. Bạn nên cân nhắc những ưu và khuyết điểm và quyết định những gì công ty của bạn nên ưu tiên. Bạn nên cân nhắc những ưu Lừa Đảo Vay Tiền Online. Tìm bất đồngbất đồng adj Uneven, not simultaneousDifferent, dissimilarngôn ngữ bất đồng speaking different languages, not having a common language, not sharing the same languageý kiến bất đồng different ideasbất đồng về quan điểm to differ in opinion, to hold dissimilar views discrepancysự bất đồng nhau về số lượng quantity discrepancysự bất đồng ý kiến khác nhau về phẩm chất quality discrepancy variancebất đồng số variancebất đồng giá cả disparity in pricebất đồng trong phương pháp kế toán disparity in accounting methodsự bất đồng nhận thức cognitive dissonancesự bất đồng sau khi mua post-purchase dissonance Tra câu Đọc báo tiếng Anh bất đồng- tt. Không giống nhau; khác nhau bất đồng ý kiến bất đồng về quan điểm bất đồng ngôn nguyên Từ điểnBất ĐồngBất chẳng, đồng cùng nhau. Chẳng giống nhau. Vì đâu y phục bất đồng. Nhị Độ Maiht. Không đồng, khác nhau. Quan điểm bất đồng. Dictionary Vietnamese-English bất đồng quan điểm What is the translation of "bất đồng quan điểm" in English? vi bất đồng quan điểm = en volume_up dissident chevron_left Translations Translator Phrasebook open_in_new chevron_right VI bất đồng quan điểm {adj.} EN volume_up dissident Translations VI bất đồng quan điểm {adjective} bất đồng quan điểm also không tán thành, chống đối, phản đối, không tán thành quan điểm volume_up dissident {adj.} More Browse by letters A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y Other dictionary words Vietnamese bất ýbất đắc chíbất đắc dĩbất đẳng thứcbất đề khángbất địnhbất đốibất đối xứngbất đồbất đồng bất đồng quan điểm bất đồng ý kiếnbất độngbất động hóabất động sảnbất ổnbất ổn địnhbất-bấubấu véobấu víu Even more translations in the Georgian-English dictionary by commentRequest revision Living abroad Tips and Hacks for Living Abroad Everything you need to know about life in a foreign country. Read more Phrases Speak like a native Useful phrases translated from English into 28 languages. See phrases Hangman Hangman Fancy a game? Or learning new words is more your thing? Why not have a go at them together! Play now Let's stay in touch Dictionaries Translator Dictionary Conjugation Pronunciation Examples Quizzes Games Phrasebook Living abroad Magazine About About us Contact Advertising Social Login Login with Google Login with Facebook Login with Twitter Remember me By completing this registration, you accept the terms of use and privacy policy of this site.

bất đồng quan điểm tiếng anh là gì