băng bó tiếng anh là gì
Bạn nên tra cứu thông tin về Bắp Bò Tiếng Anh Là Gì từ web Wikipedia tiếng Việt. . Tham Gia Cộng Đồng Tại. 💝 Nguồn Tin tại: https://truonggiathien.com.vn/. 💝 Xem Thêm Chủ Đề Liên Quan tại : https://truonggiathien.com.vn/hoi-dap/.
Ms Hoa Giao tiếp tin rằng làm chủ 200 phrasal verbs thông dụng này sẽ giúp bạn cải thiện khả năng giao tiếp tiếng Anh một cách tự nhiên nhất. Nếu gặp khó khăn trong việc học và cần được tư vấn hỗ trợ, bạn hãy điền thông tin vào mẫu saunhé:
Check 'con bò' translations into English. Look through examples of con bò translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Tampongate là gì? Quay trở lại năm 1993, ngay sau khi Charles và Diana chia tay, một cuộc gọi trước đó giữa hoàng tử và người bạn-người yêu của ông là Camilla đã bị rò rỉ cho công chúng. Cuộc gọi bao gồm Charles nói với Camilla rằng anh ấy muốn “sống trong quần của cô ấy.”
Băng rôn là sản phẩm trong ngành in ấn. Băng rôn tiếng anh còn được gọi là bandroll, banner, thì tiếng Pháp là bannière, tiếng trung thì băng rôn được gọi là 标语 (Biāoyǔ-biểu ngữ), có liên quan đến từ: 广告 ( guǎnggào )…. Những mẫu băng rôn tiếng anh thường thu hút
Công văn tiếng Anh là Documentary/ Official dispatch và được định nghĩa Official dispatch 02323.889.678 - 0947.688.883 - 0963.918.438 info@dichthuatmientrung.com.vn Trang chủ
Lừa Đảo Vay Tiền Online. Từ điển Việt-Anh băng bó Bản dịch của "băng bó" trong Anh là gì? vi băng bó = en volume_up bandage chevron_left Bản dịch Người dich Cụm từ & mẫu câu open_in_new chevron_right VI băng bó {động} EN volume_up bandage dress Bản dịch VI băng bó {động từ} băng bó volume_up bandage {động} wound băng bó volume_up dress {động} wound băng bó từ khác ăn bận, ăn mặc, ăn vận, ăn mặc, đắp thuốc, bận, mặc, mặc quần áo, mặc đồ volume_up dress {động} Cách dịch tương tự Cách dịch tương tự của từ "băng bó" trong tiếng Anh bó danh từEnglishtractstalkbunchbalebundlebó tính từEnglishtightbăng danh từEnglishbandbandfrostbandagestripicebăng tính từEnglishstraightbăng nhóm danh từEnglishgangringbăng hà động từEnglishdiegò bó tính từEnglishcrampedbăng giá tính từEnglishfrigidbăng từ danh từEnglishmagnetic tapebăng qua động từEnglishgo across Hơn Duyệt qua các chữ cái A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y Những từ khác Vietnamese bút máybút mựcbút nỉbút phápbút quangbút tíchbút đánh dấubămbăn khoănbăng băng bó băng băngbăng cabăng chuyềnbăng cát-sétbăng cướpbăng dínhbăng ghi âmbăng ghếbăng giábăng giô commentYêu cầu chỉnh sửa Động từ Chuyên mục chia động từ của Chia động từ và tra cứu với chuyên mục của Chuyên mục này bao gồm cả các cách chia động từ bất qui tắc. Chia động từ Cụm từ & Mẫu câu Chuyên mục Cụm từ & Mẫu câu Những câu nói thông dụng trong tiếng Việt dịch sang 28 ngôn ngữ khác. Cụm từ & Mẫu câu Treo Cổ Treo Cổ Bạn muốn nghỉ giải lao bằng một trò chơi? Hay bạn muốn học thêm từ mới? Sao không gộp chung cả hai nhỉ! Chơi Let's stay in touch Các từ điển Người dich Từ điển Động từ Phát-âm Đố vui Trò chơi Cụm từ & mẫu câu Công ty Về Liên hệ Quảng cáo Đăng nhập xã hội Đăng nhập bằng Google Đăng nhập bằng Facebook Đăng nhập bằng Twitter Nhớ tôi Bằng cách hoàn thành đăng ký này, bạn chấp nhận the terms of use and privacy policy của trang web này.
băng bó tiếng anh là gì